So sánh Cisco Switch N3K, N6K, N5K và N9K
Bảng so sánh dưới đây giúp bạn lựa chọn switch Cisco phù hợp cho data center hoặc hệ thống mạng doanh nghiệp:
Bảng So Sánh Switch Cisco
Tiêu chí | N3K-C3064PQ | N6K-C6001-64P | N5K-C5548P | N5K-C5548UP | N9K-C9372PX |
---|---|---|---|---|---|
Dòng sản phẩm | Nexus 3000 (Low Latency) | Nexus 6000 (DC Core) | Nexus 5000 (FCoE/ToR) | Nexus 5000 (Unified Port) | Nexus 9000 (VXLAN/SDN) |
Năm ra mắt | 2012 (EOL 2017) | 2013 (EOL 2017) | 2010 (EOL 2017) | 2010 (EOL 2017) | 2014 (Còn hỗ trợ) |
Số cổng | 48x10GbE + 4x40GbE | 48x10GbE + 4x40GbE | 32x10GbE + 16×1/10GbE | 32x10GbE + 16x Unified Port | 48x10GbE + 6x40GbE |
Băng thông | 1.28 Tbps | 1.28 Tbps | 960 Gbps | 960 Gbps | 2.56 Tbps |
Tốc độ chuyển gói | ~960 Mpps | ~950 Mpps | ~720 Mpps | ~720 Mpps | ~1,400 Mpps |
Độ trễ | ~800 ns | ~1 µs | ~3 µs | ~3 µs | ~1 µs |
Hỗ trợ Layer 3 | Cơ bản | Nâng cao | Cơ bản | Cơ bản | Đầy đủ (VXLAN EVPN) |
Ứng dụng chính | Low-latency trading | Core DC | FCoE/SAN | Unified Port | Spine/Leaf VXLAN |
Nhận xét: – N3K tối ưu low-latency cho tài chính. – N6K mạnh cho core DC vừa/nhỏ. – N5K chuyên FCoE/SAN cũ. – N9K hiện đại nhất, hỗ trợ VXLAN EVPN và SDN ACI.